Có 2 kết quả:
描繪 miáo huì ㄇㄧㄠˊ ㄏㄨㄟˋ • 描绘 miáo huì ㄇㄧㄠˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
miêu tả, diễn tả, mô tả
Từ điển Trung-Anh
(1) to describe
(2) to portray
(2) to portray
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
miêu tả, diễn tả, mô tả
Từ điển Trung-Anh
(1) to describe
(2) to portray
(2) to portray
Bình luận 0